ghen ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen ghét+ verb
- to envy; to begrudge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ghét"
- Những từ có chứa "ghen ghét" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 828